--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh trống ngực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh trống ngực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh trống ngực
Your browser does not support the audio element.
+
Have one's heard throbbing
Lượt xem: 703
Từ vừa tra
+
đánh trống ngực
:
Have one's heard throbbing
+
voi
:
elephant
+
rửa ruột
:
Administer an enema
+
ngà
:
ivoryđũa ngàivory chopstick. elephant's tusk
+
coventry
:
thành phố công nghiệp ở trung tâm nước Anh, đã bị phá hủy bởi cuộc tấn công bằng máy bay trong suốt chiến tranh thế giới lần hai